Lịch âm ngày 11 tháng 2 năm 1997

lịch vạn niên ngày 11 tháng 2 năm 1997

Ngày Dương Lịch: 11-2-1997

Ngày Âm Lịch: 5-1-1997

Ngày trong tuần: Thứ Ba

Ngày giáp thân tháng nhâm dần năm đinh sửu

Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của

Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)

ngày 11 tháng 2 năm 1997 ngày 11/2/1997 ngày tốt tháng 2 năm 1997 ngày hoàng đạo tháng 2

CHI TIẾT ÂM DƯƠNG LỊCH NGÀY 11

DƯƠNG LỊCH ÂM LỊCH
Tháng 2 Năm 1997 Tháng 1 Năm 1997 (Đinh Sửu)
11
5

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Dần

Tiết: Lập xuân

Giờ Hoàng Đạo (Giờ Tốt)
Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU

LỊCH ÂM THÁNG 2 NĂM 1997

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
1
24/12 Giáp Tuất
2
25 Ất Hợi
 
3
26 Bính Tý
4
27 Đinh Sửu
 
5
28 Mậu Dần
6
29 Kỷ Mão
 
7
1/1 Canh Thìn
8
2 Tân Tỵ
9
3 Nhâm Ngọ
10
4 Quý Mùi
 
11
5 Giáp Thân
12
6 Ất Dậu
 
13
7 Bính Tuất
14
8 Đinh Hợi
15
9 Mậu Tý
16
10 Kỷ Sửu
 
17
11 Canh Dần
18
12 Tân Mão
 
19
13 Nhâm Thìn
20
14 Quý Tỵ
21
15 Giáp Ngọ
22
16 Ất Mùi
 
23
17 Bính Thân
24
18 Đinh Dậu
 
25
19 Mậu Tuất
26
20 Kỷ Hợi
27
21 Canh Tý
28
22 Tân Sửu

XEM TỐT XẤU NGÀY 11 THÁNG 2